EVFTA tròn 5 tuổi: Việt Nam trở thành đối tác thương mại hàng đầu của EU tại ASEAN
Ngày 1/8/2020, Hiệp định Thương mại tự do giữa EU và Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực. Sau 5 năm, kim ngạch thương mại 2 chiều đạt 300 tỷ USD. Việt Nam trở thành đối tác thương mại hàng đầu của EU tại ASEAN và đối tác lớn thứ 16 trên toàn cầu.
Được ký kết vào ngày 30/6/2019 và chính thức có hiệu lực từ ngày 1/8/2020, EVFTA là một trong những hiệp định thương mại tự do toàn diện và tham vọng nhất mà EU từng ký với một quốc gia đang phát triển.
Hiệp định đã xóa bỏ hơn 70% thuế quan đối với nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu giữa hai bên. Phần thuế còn lại – lên tới 99% – sẽ được gỡ bỏ dần theo lộ trình trong những năm tới.
Không chỉ dừng lại ở việc cắt giảm thuế quan, EVFTA còn mở rộng quyền tiếp cận thị trường, tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, và thúc đẩy minh bạch hóa trong hệ thống quy định – tất cả nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn để doanh nghiệp hai bên tận dụng tối đa cơ hội thương mại.
Ông Bruno Jaspaert- Chủ tịch EuroCham cho hay: “Trong bối cảnh bất ổn địa chính trị ngày càng gia tăng và các tuyên bố áp thuế đơn phương liên tục xuất hiện, EVFTA là biểu tượng của niềm tin và tinh thần hợp tác. Ngày 1 tháng 8 năm nay không chỉ đánh dấu tròn 5 năm hiệp định có hiệu lực, mà còn là thời điểm mang tính bước ngoặt trong cục diện thương mại toàn cầu”.

Thực tế cho thấy, kể từ khi được triển khai, EVFTA đã góp phần thúc đẩy thương mại EU-Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ. Theo số liệu sơ bộ từ Cục Thống kê Việt Nam, chỉ trong vòng chưa đầy 5 năm – từ tháng 8/2020 đến tháng 5/2025 – kim ngạch thương mại song phương đã đạt 298 tỷ USD.
Con số này chiếm gần 40% tổng kim ngạch thương mại tích lũy giữa hai bên (815 tỷ USD) trong hơn 30 năm hợp tác giao thương kể từ 1995 – một minh chứng rõ ràng cho vai trò xúc tác của EVFTA trong việc mở rộng thị trường và làm sâu sắc hơn mối quan hệ hợp tác kinh tế song phương.
Hiện nay, Việt Nam là đối tác thương mại hàng hóa lớn nhất của EU tại ASEAN và đứng thứ 16 trên toàn cầu. Các mặt hàng xuất khẩu sang châu Âu đa dạng từ điện tử, dệt may, nội thất cho đến nông sản.
Ở chiều ngược lại, EU là thị trường xuất khẩu lớn thứ ba và là nguồn nhập khẩu lớn thứ tư của Việt Nam, cung cấp các sản phẩm chiến lược như máy móc công nghệ cao, phương tiện vận tải, dược phẩm và công nghệ xanh.
Chỉ số Niềm tin Kinh doanh (BCI) mới nhất của EuroCham, công bố trong Quý II/2025, cho thấy EVFTA đang ngày càng phát huy hiệu quả. Có tới 66% doanh nghiệp tham gia khảo sát đang tích cực giao thương giữa EU và Việt Nam, và gần như toàn bộ doanh nghiệp (98,2%) đều có mức độ hiểu biết nhất định về hiệp định.
Một nửa số doanh nghiệp đã ghi nhận lợi ích ở mức từ trung bình đến đáng kể – tỷ lệ này được kỳ vọng sẽ tiếp tục tăng khi các cam kết cắt giảm thuế quan được triển khai đầy đủ trong những năm tới.
Đáng chú ý, không chỉ các tập đoàn lớn được hưởng lợi mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) cũng đang khai thác tốt các ưu đãi từ hiệp định. Tỷ lệ doanh nghiệp xem cắt giảm thuế quan là lợi thế then chốt đã tăng vọt từ 29% trong quý II/2024 lên 61% trong cùng kỳ năm nay.
Trong đó, một số doanh nghiệp đã có thể định lượng lợi nhuận trực tiếp từ EVFTA, mức tăng trung bình được ghi nhận vào lợi nhuận ròng là 8,7% – với một số doanh nghiệp báo cáo con số ấn tượng lên tới 25%.
Tuy nhiên, để tăng cường xuất khẩu vào EU, Việt Nam cần cải cách hành chính hơn nữa, quan tâm phát triển bền vững và xuất xứ hàng hóa.

Ông Ngô Chung Khanh, Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách thương mại đa biên (Bộ Công Thương), cho biết: Kể từ khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực vào năm 2020, kim ngạch thương mại song phương đã có sự tăng trưởng rõ rệt. Cụ thể, tổng kim ngạch hai chiều tăng từ 55,4 tỷ USD năm 2020 lên 68,3 tỷ USD năm 2024. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU tăng từ 40,1 tỷ USD lên 51,6 tỷ USD (tăng khoảng 28,6%), và thặng dư thương mại cũng gia tăng từ 24,8 tỷ USD lên 34,9 tỷ USD.
Ông Khanh nhận định, nhiều ngành hàng như nông sản, thủy sản, dệt may, da giày... đã tận dụng hiệu quả EVFTA để đẩy mạnh xuất khẩu. Đây là những kết quả tích cực ban đầu cho thấy EVFTA đang mang lại lợi ích rõ rệt đối với thương mại song phương cũng như các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
Tuy nhiên, xét về tỷ trọng xuất khẩu sang EU trong tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước, mức tăng vẫn còn hạn chế và chưa đạt kỳ vọng. Điều này cần được lưu ý, bởi EU là thị trường lớn, truyền thống và giàu tiềm năng, nhưng nhiều mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam – kể cả các mặt hàng chủ lực như rau quả, thủy sản, dệt may, da giày – vẫn còn chiếm thị phần khiêm tốn. Điều đó cho thấy dư địa để gia tăng xuất khẩu sang EU vẫn còn rất lớn.
Ngoài ra, ông Khanh cũng nhấn mạnh rằng công tác xây dựng thương hiệu hàng Việt tại EU cần được đẩy mạnh hơn. Dù đã có những nỗ lực quảng bá, thương hiệu Việt vẫn chưa hiện diện rõ nét trên thị trường này.
Theo ông, EU là thị trường giàu tiềm năng, yêu cầu cao về chất lượng, nhưng đồng thời cũng đem lại giá trị xuất khẩu và biên độ lợi nhuận tốt hơn so với nhiều thị trường khác. Chính vì vậy, cần tận dụng hiệu quả hơn các lợi thế mà EVFTA mang lại.
Ông Khanh cũng cho biết thêm, ngay từ khi EVFTA bắt đầu có hiệu lực vào năm 2020, Bộ Công Thương đã nhiều lần cảnh báo doanh nghiệp cần tranh thủ tối đa lợi thế từ hiệp định này, nhất là trong bối cảnh nhiều nước trong khu vực khi đó chưa có FTA với EU. Tuy nhiên, đến nay, thị phần hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam tại EU vẫn chưa cải thiện như mong muốn.
Hiện tại, EU đang tích cực đàm phán và ký kết các FTA với nhiều đối tác khác, điều này có thể khiến lợi thế cạnh tranh của hàng Việt tại EU suy giảm trong thời gian tới. Do đó, theo ông Khanh, Việt Nam cần khẩn trương điều chỉnh chiến lược kinh doanh, tận dụng triệt để ưu đãi thuế quan từ EVFTA, đồng thời thay đổi tư duy và cách tiếp cận để phù hợp với tình hình mới.
Để khai thác tốt hơn hiệp định và mở rộng thị phần tại EU, ngoài những giải pháp từ Bộ Công Thương, cần có sự phối hợp chặt chẽ từ chính quyền địa phương – nơi hiện đang được phân quyền thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng. Vai trò của Bộ là hỗ trợ, nhưng các địa phương phải chủ động hơn trong phối hợp với các bộ ngành, hiệp hội ngành hàng để thúc đẩy thực thi hiệu quả EVFTA.
Chính phủ đã và đang tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, nhưng doanh nghiệp cần chủ động hơn nữa trong việc nắm bắt và tận dụng các cơ hội do EVFTA mang lại.