Không ai thắng sau 12 ngày đạn lửa: Cơ hội hòa bình có thật sự tồn tại?
Sau 12 ngày giao tranh căng thẳng, ngày 23/6, Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố Israel và Iran đạt thỏa thuận ngừng bắn. Tuy nhiên, ngay lập tức xuất hiện cáo buộc vi phạm từ cả hai phía. Giới phân tích cho rằng, thỏa thuận này được đưa ra khi Israel đã cơ bản hoàn thành mục tiêu quân sự, bao gồm các đòn tấn công nhằm vào cơ sở hạt nhân và quân sự của Iran.
Chuỗi diễn biến leo thang bắt đầu từ ngày 13/6 khi Israel phát động chiến dịch “Sư tử trỗi dậy”, oanh kích hàng loạt mục tiêu chiến lược ở Iran, trong đó có các cơ sở hạt nhân và căn cứ quân sự. Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu tuyên bố đây là nỗ lực cần thiết để ngăn chặn chương trình phát triển vũ khí hạt nhân của Iran.
Đến ngày 21/6, Mỹ bất ngờ tham chiến trực tiếp bằng không kích ba cơ sở hạt nhân ngầm của Iran từ căn cứ ở Qatar. Tổng thống Donald Trump tuyên bố mục tiêu phá hủy năng lực làm bom hạt nhân của Iran đã hoàn thành. Iran phản ứng vào ngày 22/6 bằng loạt tên lửa nhằm vào căn cứ không quân Al Udeid ở Qatar, nơi đồn trú hàng nghìn quân nhân Mỹ. Đây được coi là phản ứng có giới hạn nhằm giữ thể diện mà không muốn leo thang, nhất là khi biết đối thủ có sự hậu thuẫn của Mỹ.

Ngày 23/6, Tổng thống Donald Trump thông báo hai bên đạt được thỏa thuận ngừng bắn trong 12 giờ. Tuy nhiên, chỉ vài giờ sau khi ngừng bắn có hiệu lực, Israel tố Iran tiếp tục phóng tên lửa, và đáp trả bằng một vụ tấn công vào trạm radar gần Tehran. Iran phủ nhận cáo buộc này. Xung đột kéo dài hơn một tuần khiến khu vực Trung Đông đứng bên bờ vực khủng hoảng nghiêm trọng.
Giới chuyên gia đánh giá đây là lần đầu tiên nhiều “ranh giới đỏ” lâu nay bị phá vỡ. Israel lần đầu oanh kích trực tiếp vào Iran với quy mô lớn, vượt qua giới hạn mà trước đây họ chưa từng vượt. Bên kia, Iran không còn giới hạn phản ứng ở mức biểu tượng mà đáp trả bằng hành động quân sự có tính toán. Cuộc chiến đã làm thay đổi nguyên tắc răn đe vốn được duy trì trong hàng thập niên.
Từ phía Israel, chiến dịch quân sự lần này giúp họ đạt được nhiều mục tiêu then chốt. Không chỉ tiêu diệt các cơ sở hạt nhân và căn cứ quân sự Iran, Tel Aviv còn chứng minh khả năng phối hợp tác chiến hiệu quả với Mỹ.
Vụ không kích của Mỹ bằng máy bay B-2 được xem là tín hiệu cho thấy Washington sẵn sàng can dự sâu vào các chiến dịch do Israel khởi xướng. Thủ tướng Benjamin Netanyahu ngay sau đó đã gửi thư cảm ơn Tổng thống Donald Trump, khẳng định sự đồng hành chiến lược giữa hai nước. Dù bị chỉ trích quốc tế, Israel biện minh hành động của mình là tự vệ chính đáng.
Theo một số chuyên gia tình báo Mỹ, Tel Aviv đã hoàn thành phần lớn mục tiêu chiến thuật và chủ động rút lui khi đạt được hiệu quả cần thiết. Tuy nhiên, về phía Iran, dù thiệt hại rõ rệt về hạ tầng và nhân sự, Tehran vẫn tuyên bố chương trình hạt nhân của họ sẽ được khôi phục nhanh chóng. Tuyên bố này được củng cố bởi đánh giá của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử quốc tế (IAEA) rằng chưa thể xác định đầy đủ mức độ thiệt hại tại các cơ sở ngầm như Fordow hay Natanz.
Giới phân tích cho rằng, Iran đã lường trước một phần cuộc tấn công, chủ động sơ tán vật tư hạt nhân trước, và hiện vẫn giữ được một phần năng lực chiến lược. Điều này khiến cả hai bên đều có thể tự nhận phần thắng: Israel chứng minh được khả năng hủy diệt, còn Iran thể hiện sức chịu đựng và khả năng phản ứng linh hoạt.
Về phần Mỹ, chính quyền Tổng thống Donald Trump đã thể hiện vai trò quyết đoán, từ việc tham gia không kích đến dẫn dắt tiến trình ngừng bắn. Ông Trump mô tả đây là cơ hội cho hòa bình, đồng thời cảnh báo Iran không nên thử thách thêm quyết tâm của Mỹ. Mục tiêu của Washington dường như là giành một chiến thắng đối ngoại rõ ràng trong bối cảnh cuộc bầu cử đang đến gần, đồng thời ngăn Iran tiến gần hơn tới ngưỡng hạt nhân.
Sau tuyên bố ngừng bắn, Nhà Trắng lập tức khẳng định sẽ không để Tehran tiếp tục phát triển chương trình hạt nhân. Trong khi đó, Nga, đồng minh lâu năm của Iran, lại tỏ ra khá kín tiếng. Mặc dù có tiếp xúc cấp cao giữa Tehran và Moscow trước khi xung đột nổ ra, Nga không đưa ra phản ứng quân sự cụ thể nào trong suốt 12 ngày chiến sự. Giới quan sát cho rằng Nga đang bị phân tán bởi cuộc chiến ở Ukraine và không muốn can dự sâu thêm vào một mặt trận khác. Sự dè chừng này có thể cho thấy sự suy giảm ảnh hưởng của Nga tại Trung Đông.
Trái lại, Trung Quốc phản đối mạnh mẽ cuộc tấn công của Mỹ – Israel, gọi đây là hành động vi phạm luật pháp quốc tế. Tuy nhiên, Bắc Kinh không có hành động quân sự cụ thể nhằm hỗ trợ Iran, mà chủ yếu quan tâm đến ổn định chuỗi cung ứng năng lượng. Trung Quốc hiện là đối tác dầu khí lớn nhất của Iran và nhập khẩu một phần đáng kể khí LNG từ các nước vùng Vịnh qua eo biển Hormuz. Sự bất ổn ở Trung Đông khiến Trung Quốc phải thúc đẩy nhanh hơn việc xây dựng các nguồn cung thay thế như dự án đường ống Power of Siberia 2 từ Nga.
Các quốc gia Arab vùng Vịnh như Saudi Arabia, Qatar, UAE hay Oman đều kêu gọi kiềm chế, lo ngại chiến tranh lan rộng có thể làm gián đoạn nguồn cung dầu khí toàn cầu. Nhiều nước, đặc biệt là Qatar và Oman, đang giữ vai trò trung gian thúc đẩy đối thoại giữa các bên. Chính Qatar đã đứng ra làm trung gian để đạt được lệnh ngừng bắn hiện nay. Các quốc gia này nhận thức rõ rằng một cuộc chiến kéo dài sẽ gây bất ổn kinh tế - an ninh sâu rộng trong khu vực và ảnh hưởng trực tiếp đến họ.
Dù lệnh ngừng bắn đang có hiệu lực, phần lớn chuyên gia cảnh báo đây chỉ là một “khoảng lặng tạm thời”. Cả Israel lẫn Iran đều duy trì thế sẵn sàng chiến đấu và không ngần ngại đưa ra các tuyên bố cứng rắn. Các dấu hiệu ban đầu cho thấy xung đột có thể tái bùng phát bất kỳ lúc nào. Nếu không có nỗ lực thực sự từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các cường quốc và các trung gian khu vực, nguy cơ một cuộc chiến mới quy mô lớn hơn là điều không thể loại trừ. Vấn đề mấu chốt vẫn là chương trình hạt nhân của Iran.
Nếu Tehran quyết tâm tái khởi động các hoạt động hạt nhân với tốc độ cao, Israel và Mỹ có thể sẽ tiếp tục tấn công phủ đầu. Ngược lại, nếu Iran cảm thấy bị dồn vào thế cùng đường, họ có thể rút khỏi Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân và theo đuổi con đường sản xuất vũ khí hạt nhân thực thụ. Trong cả hai kịch bản, đối đầu sẽ leo thang và rất khó kiểm soát.
Lịch sử từng chứng kiến những đối thủ tưởng chừng không thể hòa giải đã tìm được tiếng nói chung. Israel từng làm hòa với Ai Cập và Jordan sau những cuộc chiến khốc liệt. Iran và Mỹ từng nối lại đàm phán dù có nhiều thù địch. Vì thế, khả năng hạ nhiệt vẫn tồn tại nếu có nỗ lực chính trị đủ lớn. Hiện nay, các trung gian như Qatar, Oman, Iraq hay UAE có thể là cầu nối để từng bước tháo gỡ căng thẳng. Điều cần thiết là một cơ chế đối thoại thực chất, có thể là đàm phán sửa đổi thỏa thuận hạt nhân JCPOA hoặc một cơ chế mới rộng hơn với sự tham gia của các nước lớn.
Tóm lại, chiến sự 12 ngày giữa Israel và Iran không chỉ là một cuộc đối đầu quân sự mà còn là chỉ dấu rõ nét về trạng thái bất ổn lâu dài ở Trung Đông. Lệnh ngừng bắn hiện nay tuy giúp hạ nhiệt căng thẳng nhưng không thể xem là giải pháp cuối cùng. Nếu không có một tiến trình chính trị toàn diện và bền vững, Trung Đông sẽ tiếp tục sống trong bất an – nơi mọi “khoảng lặng” chỉ là bước đệm cho một vòng xoáy xung đột mới.