Công nghệ nối liền ba bờ Thái Bình Dương

Thứ Bảy, 01/11/2025, 09:40

Những ngày cuối tháng 10/2025 chứng kiến chuỗi chuyển động dồn dập trong tam giác chiến lược Mỹ - Nhật Bản - Hàn Quốc. Chỉ trong ba ngày, từ 28 đến 30/10, ba quốc gia này đã liên tiếp công bố hàng loạt thỏa thuận mới về công nghệ, năng lượng và an ninh, tạo nên nhịp nối dày đặc chưa từng có trong quan hệ ba bên.

Những diễn biến ấy không đơn thuần là các cam kết kinh tế hay hợp tác an ninh, mà là bước tiến lớn hướng tới việc hình thành một liên minh công nghệ - an ninh số có khả năng định hình lại cấu trúc quyền lực ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

Ngày 28/10, tại Tokyo, Thủ tướng Sanae Takaichi và Tổng thống Donald Trump ký kết khung hợp tác đảm bảo nguồn cung khoáng sản chiến lược, đặc biệt là đất hiếm, cùng các biên bản ghi nhớ về an ninh mạng, trí tuệ nhân tạo và chuỗi cung ứng bán dẫn. Sau đó một ngày, Nhà Trắng công bố thỏa thuận “Thịnh vượng công nghệ” với Nhật Bản và Hàn Quốc, nhấn mạnh hợp tác về dữ liệu lớn, máy tính lượng tử và năng lượng sạch.

Công nghệ nối liền ba bờ Thái Bình Dương -0
Liệu liên minh công nghệ - an ninh Mỹ - Nhật – Hàn có thể góp phần định hình trật tự công nghệ mới ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.

Và đỉnh điểm là ngày 30/10, Tổng thống Donald Trump tuyên bố Mỹ sẽ chuyển giao công nghệ đóng tàu ngầm hạt nhân cho Hàn Quốc - bước đi chưa từng có tiền lệ trong chính sách khu vực, vừa mang tính răn đe quân sự, vừa mở ra kỷ nguyên mới của chuyển giao công nghệ quốc phòng. Những diễn biến dồn dập nêu trên không chỉ phản ánh một chuỗi hợp đồng thương mại - an ninh, mà còn đánh dấu sự hình thành của liên minh công nghệ - an ninh số ba bên, có khả năng tái định hình cấu trúc quyền lực tại Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

Liên minh này không xuất hiện trong khoảng trống, mà là kết quả của nhiều thập niên hợp tác từng bước, khởi đầu bằng các hiệp ước an ninh song phương: Hiệp ước phòng thủ chung tương hỗ Mỹ - Hàn ký ngày 1/10/1953 và Hiệp ước hợp tác và an ninh Mỹ - Nhật ký ngày 23/6/1960. Hai văn kiện đó từng tạo nền tảng cho sự hiện diện quân sự của Mỹ ở Đông Bắc Á và nay, được “số hóa” trong thời đại mới.

Một mốc quan trọng khác là cuộc gặp thượng đỉnh tại khu nghỉ dưỡng Trại David ngày 18/8/2023, nơi lãnh đạo ba nước thống nhất “Nguyên tắc Camp David” - định hình mô hình hợp tác ba bên đầu tiên giữa Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Nếu Camp David 2023 là nền móng chính trị, thì chuỗi thỏa thuận ký tháng 10/2025 chính là phần khung kỹ thuật, nơi an ninh quốc phòng hòa vào công nghệ cao, tạo nên một hệ sinh thái mới của quyền lực mềm, quyền lực dữ liệu và quyền lực công nghệ.

Từ hợp tác quân sự truyền thống, Mỹ - Nhật - Hàn đang chuyển sang một liên minh công nghệ - chuỗi giá trị số chiến lược. Các nội dung được ký kết trong năm 2025 - từ khoáng sản chiến lược, chất bán dẫn, đến trí tuệ nhân tạo (AI) - phản ánh cách các quốc gia định nghĩa lại “an ninh”. Nếu trong thế kỷ XX, an ninh đồng nghĩa với kho vũ khí, căn cứ và binh lực, thì trong thế kỷ XXI, “vũ khí” chính là chip, dữ liệu và hạ tầng kỹ thuật số.

Với Nhật Bản, việc tăng cường hợp tác công nghệ gắn liền với chiến lược tái thiết an ninh quốc gia. Ngày 17/3, Tokyo quyết định triển khai hệ thống tên lửa tầm xa tại đảo Kyushu - một bước đi thể hiện rõ ý chí chủ động bảo vệ lãnh thổ trước bối cảnh căng thẳng khu vực. Cùng lúc đó, Tokyo tăng tốc trong lĩnh vực công nghệ quốc phòng, coi đổi mới sáng tạo là “lá chắn mềm” hỗ trợ chính sách quốc phòng cứng.

Trong khi đó, Hàn Quốc trở thành trung tâm thử nghiệm cho mô hình liên kết công nghệ - quân sự. Việc Mỹ tuyên bố chuyển giao công nghệ tàu ngầm hạt nhân không chỉ giúp Seoul nâng cấp năng lực quốc phòng, mà còn mở cánh cửa để Hàn Quốc tham gia sâu vào chuỗi giá trị sản xuất vũ khí công nghệ cao toàn cầu. Song, thỏa thuận này cũng kéo theo nhiều phản ứng mạnh từ Trung Quốc và Triều Tiên - những quốc gia coi đây là bước leo thang đáng lo ngại trong cuộc cạnh tranh ảnh hưởng khu vực.

Về phía Mỹ, sự thay đổi này là một phần trong chiến lược “cầu công nghệ”, chuyển trọng tâm từ các liên minh quân sự kiểu cũ sang các liên minh số - công nghệ, nhằm kiểm soát chuỗi cung ứng toàn cầu và củng cố vị thế trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo. Washington nhận ra rằng, trong thế giới nơi dữ liệu là tài sản mới và công nghệ là biểu tượng của quyền lực, việc kiểm soát dòng chảy thông tin quan trọng chẳng kém gì kiểm soát tuyến đường biển.

Tuy nhiên, cách tiếp cận mang tính “thương lượng” của chính quyền Mỹ, đặt lợi ích kinh tế lên song hành với lợi ích an ninh, khiến các đồng minh Đông Bắc Á vẫn dè dặt. Báo Le Monde của Pháp số ra ngày 6/3 đã chỉ ra rằng “các đồng minh ở Đông Bắc Á đang cảnh giác trước xu hướng chính trị giao dịch của Washington”.

Liên minh công nghệ Mỹ - Nhật - Hàn vì vậy vẫn đang trong giai đoạn “thử lửa”. Bên cạnh các cơ hội kinh tế - kỹ thuật, còn đó những rào cản mang tính cấu trúc: ký ức lịch sử giữa Tokyo và Seoul, sự cạnh tranh ảnh hưởng với Bắc Kinh và bài toán chia sẻ công nghệ nhạy cảm giữa các hệ thống pháp lý khác nhau.

Bài bình luận của Asia Times ngày 25/10 gọi đây là “thời điểm chín muồi để hình thành liên minh quân sự Nhật - Hàn”, nhưng cũng cảnh báo rằng lòng tin chính trị mới là điều quyết định sự bền vững của hợp tác công nghệ. Từ góc nhìn rộng hơn, mô hình tam giác Mỹ - Nhật - Hàn đang định hình một “luật chơi” mới trên không gian mạng và trong lĩnh vực công nghệ chiến lược. Khi các quốc gia này đặt trọng tâm vào chip, trí tuệ nhân tạo và an ninh dữ liệu, chuẩn mực công nghệ mới sẽ dần hình thành, ảnh hưởng sâu rộng tới toàn khu vực.

Các nước Đông Nam Á sẽ không thể đứng ngoài. Câu hỏi không còn là “tham gia hay không tham gia”, mà là tham gia ở mức độ nào để vừa tận dụng lợi ích từ hợp tác công nghệ, vừa bảo vệ chủ quyền số và lợi ích quốc gia. Đối với họ, đây vừa là cơ hội, vừa là thử thách. Cơ hội nằm ở khả năng mở rộng hợp tác chuyển giao công nghệ, thu hút đầu tư vào lĩnh vực bán dẫn, trí tuệ nhân tạo và đào tạo nhân lực chất lượng cao. Nhưng thách thức là làm sao để thích ứng với chuẩn mực an ninh - công nghệ mới mà các liên minh lớn đang thiết lập. Nếu không chủ động nâng cấp khung pháp lý và hạ tầng kỹ thuật số, các quốc gia nhỏ sẽ bị đẩy vào thế bị động trong “cuộc chơi dữ liệu toàn cầu”.

Dù vậy, không thể phủ nhận rằng liên minh công nghệ Mỹ - Nhật - Hàn là biểu tượng cho sự chuyển dịch từ liên minh chiến tranh lạnh sang liên minh của thời đại số - nơi quyền lực được đo không bằng số lượng tàu chiến, mà bằng khả năng sáng tạo công nghệ và kiểm soát chuỗi giá trị toàn cầu.

Từ các hiệp ước an ninh ký cách đây hơn nửa thế kỷ đến các thỏa thuận công nghệ mới nhất, hành trình này cho thấy sự tiến hóa liên tục của chính trị quốc tế - từ quyền lực cứng sang quyền lực thông minh, nơi con chip trở thành công cụ chiến lược ngang hàng với vũ khí. Nhưng câu hỏi quan trọng nhất vẫn nằm ở tương lai: liệu liên minh công nghệ này có thể đi xa hơn những cam kết trên giấy tờ? Hay nó sẽ dừng lại ở mức biểu tượng chính trị? Câu trả lời phụ thuộc vào cách ba nước chuyển hóa thỏa thuận thành hành động thực chất: xây dựng các trung tâm nghiên cứu chung, bảo đảm an toàn dữ liệu, phát triển nhân lực và chia sẻ công nghệ một cách minh bạch.

Một khi những cam kết ấy được cụ thể hóa, liên minh công nghệ Mỹ - Nhật - Hàn không chỉ định hình lại trật tự số của khu vực, mà còn có thể trở thành mô hình hợp tác kiểu mới cho thế kỷ XXI - nơi công nghệ, an ninh và phát triển cùng song hành. Còn nếu thiếu ý chí và niềm tin, tất cả sẽ chỉ dừng lại ở những tuyên bố vang vọng trong phòng họp. Và lịch sử sẽ ghi nhận rằng, thế kỷ XXI đã từng có cơ hội định hình một “luật chơi số” công bằng hơn - khởi đầu từ Tokyo, Seoul và Washington - nhưng đã đánh mất nó trong những toan tính cũ của chính trị quyền lực.

Khổng Hà
.
.