Châu Âu siết lại biên giới: Hiệp ước di trú mới có giải được bài toán cũ?

Thứ Hai, 29/12/2025, 06:20

Sau gần một thập niên bị ám ảnh bởi các làn sóng di cư vượt Địa Trung Hải, những tranh cãi nội bộ kéo dài và áp lực chính trị ngày càng gia tăng từ cử tri, Liên minh châu Âu (EU) cuối cùng đã thông qua một khuôn khổ cải cách toàn diện mang tên Hiệp ước Di trú và Tị nạn.

Được phê chuẩn trong năm 2024 và dự kiến bắt đầu vận hành từ năm 2026, hiệp ước này được kỳ vọng sẽ khắc phục những lỗ hổng cố hữu trong quản trị di trú của châu Âu. Tuy nhiên, khi đồng hồ đang đếm ngược tới hạn thực thi, câu hỏi đặt ra là liệu một “cỗ máy chính sách” mới có đủ sức giải quyết một bài toán cũ, vốn đã nhiều lần làm châu Âu rơi vào thế bị động.

hssk.jpg -0
Người di cư và người tị nạn chờ tại cảng Catania trước khi được các cơ quan chức năng Italy và Cơ quan Bảo vệ biên giới và bờ biển châu Âu (Frontex) tiến hành xác minh danh tính. Ảnh: UNHCR

Từ sau cuộc khủng hoảng di cư 2015-2016, vấn đề di trú luôn là phép thử đối với sự đoàn kết nội khối của EU. Hàng triệu người tị nạn và di cư bất hợp pháp đổ về các quốc gia tuyến đầu như Italy, Hy Lạp hay Tây Ban Nha đã phơi bày một thực tế: hệ thống Dublin cũ, vốn đặt gánh nặng tiếp nhận và xử lý hồ sơ lên quốc gia đầu tiên người di cư đặt chân tới, không còn phù hợp. Trong nhiều năm, các nỗ lực cải cách hoặc rơi vào bế tắc chính trị, hoặc chỉ mang tính chắp vá, thiếu đồng bộ.

Theo bà Elspeth Guild, giáo sư luật di trú tại Đại học Queen Mary (London), chính sách cũ “được xây dựng cho một châu Âu ổn định, nhưng lại phải vận hành trong một môi trường bất ổn kéo dài, nơi xung đột khu vực và biến đổi khí hậu liên tục tạo ra các cú sốc di cư mới”. Hiệp ước di trú mới vì thế được coi là nỗ lực nhằm tái thiết toàn bộ logic quản trị, thay vì chỉ vá víu từng phần, kể từ khi châu Âu hình thành không gian tự do đi lại Schengen. Trọng tâm của hiệp ước là việc thiết lập một quy trình sàng lọc bắt buộc ngay tại biên giới ngoài của EU.

Theo đó, mọi người di cư đến bất hợp pháp sẽ phải trải qua bước kiểm tra danh tính, an ninh và y tế trong thời gian ngắn trước khi được đưa vào các thủ tục tiếp theo. Những người đến từ các quốc gia có tỷ lệ được công nhận tị nạn thấp sẽ được xử lý theo thủ tục rút gọn, với mục tiêu đẩy nhanh việc trả về, qua đó giảm áp lực cho hệ thống tiếp nhận nội địa.

Theo ông Yves Pascouau, chuyên gia cao cấp về chính sách di cư châu Âu, điểm mới của hiệp ước không nằm ở việc “siết chặt” hay “nới lỏng”, mà ở chỗ “chuyển trọng tâm từ quản lý hậu quả sang quản lý ngay tại điểm vào”, qua đó giảm nguy cơ hệ thống tiếp nhận nội địa bị quá tải kéo dài. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng làm dấy lên nhiều lo ngại. Các tổ chức nhân quyền cảnh báo rằng thủ tục nhanh tại biên giới có thể làm suy giảm khả năng tiếp cận quy chế tị nạn một cách đầy đủ, đặc biệt đối với những nhóm dễ bị tổn thương như phụ nữ và trẻ em.

Một trụ cột khác của hiệp ước là cơ chế “linh hoạt bắt buộc” nhằm giải quyết mâu thuẫn lâu nay giữa các quốc gia thành viên về chia sẻ trách nhiệm. Theo cơ chế này, các nước không tiếp nhận người di cư có thể đóng góp bằng tài chính hoặc hỗ trợ hậu cần, thay vì buộc phải nhận người tị nạn như trong các đề xuất trước đây. Về lý thuyết, đây là một sự thỏa hiệp để dung hòa lợi ích giữa các nước tuyến đầu và những quốc gia phản đối việc phân bổ bắt buộc.

Tuy nhiên, nhiều nhà phân tích cho rằng sự linh hoạt này cũng chính là điểm yếu tiềm tàng của hiệp ước, bởi nó có thể dẫn tới tình trạng “mua quyền miễn trừ”, làm xói mòn tinh thần đoàn kết mà EU luôn nhấn mạnh. Theo nhận định của ông Sergio Carrera, chuyên gia tại Trung tâm Nghiên cứu Chính sách châu Âu (CEPS), cơ chế này “giải quyết được vấn đề chính trị trước mắt, nhưng chưa chắc giải quyết được vấn đề thực địa”, bởi gánh nặng về con người và xã hội vẫn chủ yếu dồn lên một số quốc gia ven Địa Trung Hải.

Những tranh luận gay gắt tại Nghị viện châu Âu (EP) trong quá trình thông qua hiệp ước cho thấy mức độ nhạy cảm của vấn đề. Các nhóm chính trị cánh tả và các tổ chức nhân quyền lo ngại rằng việc đẩy mạnh sàng lọc và thủ tục nhanh tại biên giới sẽ làm suy giảm quyền tiếp cận tị nạn, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương. Trong khi đó, các đảng cánh hữu và dân túy lại cho rằng hiệp ước vẫn chưa đủ cứng rắn, nhất là trong bối cảnh áp lực di cư tiếp tục được xem là một trong những nguyên nhân thúc đẩy làn sóng hoài nghi châu Âu ở nhiều quốc gia thành viên.

Thực tế cho thấy, dù có hiệp ước mới, yếu tố địa lý vẫn là ràng buộc khó vượt qua. Italy, Hy Lạp và Tây Ban Nha tiếp tục là những cửa ngõ chính của người di cư, trong khi năng lực tiếp nhận, xử lý hồ sơ và hồi hương tại các quốc gia này còn nhiều hạn chế. Ông Matteo Villa, nhà phân tích di trú tại Viện Nghiên cứu Chính sách Quốc tế Italy, nhận định rằng nếu không có đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng và nhân lực, “các trung tâm sàng lọc có nguy cơ trở thành điểm nghẽn mới, thay vì là giải pháp”. Nói cách khác, cỗ máy chính sách chỉ có thể vận hành trơn tru nếu được bôi trơn bằng nguồn lực thực tế, chứ không chỉ bằng cam kết trên giấy.

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, hiệp ước di trú mới còn chịu tác động mạnh từ bối cảnh chính trị đang biến động. Giai đoạn 2025-2026 trùng với chu kỳ bầu cử quan trọng tại nhiều quốc gia thành viên, nơi vấn đề di cư thường được các đảng phái khai thác như một công cụ vận động cử tri. Theo nhà khoa học chính trị Cas Mudde, sự trỗi dậy của các đảng cánh hữu và dân túy đã buộc các chính phủ trung dung phải “chứng minh năng lực kiểm soát biên giới” và hiệp ước di trú mới phần nào phản ánh áp lực đó.

Tuy nhiên, chính sức ép chính trị này cũng có thể làm xói mòn tinh thần hợp tác chung, khi các quyết định thực thi bị chi phối bởi lợi ích trong nước. Một câu hỏi lớn khác là liệu hiệp ước mới có chạm tới nguyên nhân gốc rễ của dòng người di cư hay không. Nhiều chuyên gia chỉ ra rằng xung đột, bất ổn kinh tế và biến đổi khí hậu tại Trung Đông, châu Phi vẫn là những động lực chính thúc đẩy di cư. Trong bối cảnh đó, việc siết chặt biên giới chỉ có thể giảm áp lực trong ngắn hạn. Theo ông Andrew Geddes, giáo sư chính trị châu Âu tại Đại học Sussex, “nếu thiếu các chính sách đối ngoại và phát triển song hành, di cư sẽ tiếp tục tìm ra những con đường mới, bất chấp các rào cản ngày càng cao”.

Từ góc độ thể chế, Hiệp ước Di trú và Tị nạn là nỗ lực nghiêm túc nhất của châu Âu trong nhiều năm nhằm tái lập trật tự cho một lĩnh vực vốn đầy mâu thuẫn. Song, thành công của hiệp ước không nằm ở việc nó được thông qua, mà ở cách các quốc gia thành viên chuẩn bị cho giai đoạn thực thi. Khi mốc 2026 đến gần, phép thử thực sự sẽ là liệu châu Âu có thể biến sự thỏa hiệp trên giấy thành hành động thống nhất, hay lại một lần nữa để bài toán di trú quay trở về vòng luẩn quẩn quen thuộc giữa khủng hoảng, chia rẽ và ứng phó bị động.

Đặng Hà
.
.