Cỏ xanh trên vết xước chiến tranh

Thứ Năm, 11/12/2025, 15:38

"Cỏ xanh đời thép"của Tống Phước Bảo, viết về nữ điệp báo Nguyễn Thị Thảo - Sáu Thảo, là cuốn sách cố gắng trả lại hơi ấm của người, cho một thân phận đã đi qua chiến tranh như một ngọn cỏ mọc trên vùng đất nhiều lần cháy rụi. Từ giọt nước mắt của biên tập viên đầu tiên đọc bản thảo, cho đến những đêm tác giả bật băng ghi âm, ngồi một mình với lời kể của cô Sáu, cuốn sách được sinh ra trong thứ thinh lặng rất dài, rất sâu.

Cỏ mọc từ tro tàn

Trong "Cỏ xanh đời thép", chiến tranh không bước vào bằng tiếng xe tăng hay pháo sáng, mà bằng tiếng nổ của một quả lựu đạn giấu dưới xác người. Tuổi thơ Sáu Thảo bắt đầu từ đó. Bốn tuổi, cô bé chưa hiểu thế nào là cái chết, chỉ biết mẹ nằm im, bầu ngực quen thuộc trước mắt, và cơn đói cồn cào như mọi ngày. Đứa trẻ trèo lên thi thể mẹ, kéo vạt áo, đòi bú sữa. Hình ảnh ấy, nhiều chục năm sau, vẫn là vết xước không khép miệng trong lời kể của một người đàn bà tóc bạc.

mai hoang.jpeg -0
Trung tướng Mai Hoàng, Giám đốc Công an TP Hồ Chí Minh trao tặng sách "Cỏ xanh đời thép" cho nữ anh hùng điệp báo Sáu Thảo.

Số phận dường như có một thói quen tàn nhẫn, không bao giờ đi một mình. Sau cái chết của mẹ rồi tới bác Năm, anh Ba, là những lần nhà bị đốt, là cha mất vì bệnh không thuốc thang, là anh Hai ngã xuống trên đường về nhà chưa kịp nhìn lại bàn thờ cha. Sáu người thân trong một mái nhà lần lượt ra đi, để lại một đứa trẻ côi cút đứng giữa tro tàn. Những năm tháng ấy, chiến tranh không phải khái niệm, mà là ngọn lửa trườn qua mái lá, là tiếng giày giặc giẫm lên bàn thờ, là làn khói đen ám vào ký ức đến suốt đời.

Từ vùng quê Đông Nam Bộ, những đứa trẻ còn lại trong nhà phải dạt lên Sài Gòn kiếm sống, chen vào một ngôi nhà hẹp trong con hẻm lao động ở quận Bình Thạnh, sống chung với mùi mồ hôi, cỏ khô, phân ngựa… Chính ở nơi chật chội ấy, Sáu Thảo bắt đầu những bước đầu tiên của một cuộc đời nghĩ là đi tìm cơm áo, nhưng thật ra là đi về phía cách mạng. Lúc thì chạy xe đạp, lúc mang trả chiếc khung sắt từ nhà này sang nhà khác, tưởng chỉ là việc vặt, hóa ra là chuyển tài liệu giấu trong ghi-đông. Lúc thì ngồi tỉ mẩn với kim chỉ, cắt vải, khâu khăn tặng tân binh, để rồi từ một câu thơ thêu trên vải mà dò lòng người, biết ai có thể kéo thêm về phía mình một tấm lòng.

Con đường trở thành Cụm trưởng Cụm điệp báo số 6 không bắt đầu từ một quyết định hoành tráng, mà đi qua hàng loạt quãng đời lấm láp: học may ở chợ, rồi tiệm may trở thành vỏ bọc. Lính đồn đến may quần áo, có người tán tỉnh, có kẻ chỉ vô tình qua lại. Cô gái 17 tuổi ngồi phía sau máy may biết cách để họ nói nhiều hơn là hỏi, ghi nhớ trong đầu số lượng súng, quân số, lịch gác, rồi lặng lẽ mang từng mảnh thông tin ấy về cho tổ chức.

Mặt trận của Sáu Thảo là một mặt trận không tiếng súng. Bất kỳ sơ sẩy nhỏ nào cũng có thể biến chiếc kéo, thước dây, một câu nói đùa, thành cái cớ để bị bắt, bị tra khảo, biến cả mạng lưới phía sau thành vùng nguy hiểm. Để đứng vững ở đó, người ta không chỉ cần lòng yêu nước, mà còn cần một thứ đầu óc lạnh, đôi mắt biết nhìn sâu vào người khác, và một trái tim chấp nhận sẵn sàng rời bỏ những thứ rất bình thường mà ai cũng có quyền mong muốn: một mái nhà, một cái nắm tay, một câu hẹn ngày cưới.

Nước mắt biên tập viên

Bản thảo “Cỏ xanh đời thép” đi qua bàn tay một người đọc đặc biệt, Trung tá Nguyễn Thùy Liên, biên tập viên, Phó trưởng ban Biên tập sách Công an, NXB Công an nhân dân. Chị là người chạm vào những trang viết đầu tiên của Tống Phước Bảo khi câu chuyện mới vừa kịp thành hình trên giấy. Những trang mở đầu đã khiến chị phải dừng lại nhiều lần. Vì không tin nổi một thân phận nhỏ bé lại mang trên lưng từng ấy mất mát. Sau nhiều năm đọc, sửa, xuất bản sách về chiến tranh, hiếm khi chị khóc vì một bản thảo. Vậy mà lần này, nước mắt rơi ngay ở những chương đầu, nơi đứa bé bốn tuổi trèo lên thi thể mẹ, nơi một gia đình phải nhìn từng người thân mình ngã xuống vì những quả lựu đạn giấu dưới xác, những loạt đạn xử bắn ngoài bãi đất.

tong phuoc bao.png -1
Nhà văn Tống Phước Bảo vừa đoạt giải A cuộc thi do Bộ Công an và Hội Nhà văn tổ chức với truyện ký "Cỏ xanh đời thép".

Ngay từ khi nghe Tống Phước Bảo kể sơ về nhân vật, chị đã tin đời sống người phụ nữ ấy xứng đáng được ghi lại bằng một cuốn truyện ký như một lời tri ân tử tế, không phải bản báo cáo thành tích. Gợi ý ấy trở thành mầm đầu tiên của “Cỏ xanh đời thép”. Giữa tác giả và biên tập viên, cuốn sách được đẽo gọt đến từng chữ, từ tên chương, nhịp kể, sapo mở đầu đến tên gọi “cỏ”. Công việc chỉnh sửa thực chất là quá trình cùng nhau siết chặt cảm xúc, để không câu nào thừa, không chi tiết nào rơi khỏi mạch đời nhân vật.

Ngày cuốn sách được xướng tên với giải A cuộc thi viết tiểu thuyết, truyện và ký "Vì An ninh Tổ quốc và bình yên cuộc sống" do Bộ Công an và Hội Nhà văn Việt Nam tổ chức, niềm vui rõ ràng thuộc về tác giả. Nhưng phía sau, có một biên tập viên lặng lẽ cảm thấy nhẹ đi một món nợ. Bởi giải thưởng không chỉ là sự ghi nhận văn chương, mà còn là một cách để đẩy xa hơn những câu chuyện vốn nằm rất sâu trong ký ức lực lượng điệp báo, trong lịch sử Công an nhân dân.

Người chép lại đời cỏ

Khi nhớ lại buổi gặp đầu tiên với cô Sáu Thảo, Tống Phước Bảo nói đó là một “nhân duyên”. Lần gặp đó, giữa tháng Hai, Sài Gòn không lạnh. Vậy mà cả người kể lẫn người nghe đều khóc. Cô Sáu kể lại hình ảnh chính mình năm bốn tuổi, qua lời người chị gái cũng từng là giao liên trong cụm điệp báo. Người viết ngồi đối diện, bật máy ghi âm, nhưng thật ra là ghi nhớ bằng một cách khác, để cho câu chữ đi thẳng vào tâm não, nằm đó, chờ đến lúc cần thì tự nó chảy ra. Tống Phước Bảo kể, điều làm nên sự kiên cường của nữ điệp báo không chỉ là truyền thống gia đình cách mạng, mà là nỗi đau đi theo từ tuổi thơ lên đến khi thành thiếu nữ. Một đứa trẻ mang câu chuyện sáu người thân bị giết hại, lớn lên giữa những lần chạy giặc, giữa nhà cháy, giữa cái đói, tất yếu sẽ không thể dửng dưng trước cảnh đất nước bị xâm lược. Truyền thống gia đình giữ cô không gục ngã trước đòn tra tấn. Nhưng chính nỗi đau ấy mới là thứ lửa âm ỉ đẩy cô về phía cách mạng.

Viết về con đường điệp báo của cô, anh chọn đi từ những việc nhỏ nhất. Cô gái Nguyễn Thị Thảo mười sáu tuổi học xong lớp bảy, bắt đầu tham gia cách mạng khi chưa biết chữ “nghiệp vụ” viết thế nào. Làm rồi mới rút kinh nghiệm, nghề dạy nghề. Về sau, khi được học các lớp chính quy, khi đất nước thống nhất, cô mới quay lại bổ túc bằng cấp. Trí thông minh trời phú, cộng với một động cơ rất rõ, trả thù nhà, giữ nước, dần dà thành mưu trí nghiệp vụ. Phụ nữ vốn nhạy với tâm lý người khác, mà vào môi trường đó, độ nhạy ấy trở thành thứ vũ khí sắc bén.

Trường đoạn tra tấn, nơi cô nuốt tài liệu trong chiếc bánh bông lan, bị phát hiện căn cước giả, bị đánh đập, bị dìm đầu xuống hố nước đặc quánh mùi phân người, là đoạn viết mà mỗi khi nhắc lại, anh vẫn chậm lại đôi chút. Anh kể, khi cô thuật lại, cả hai cùng khóc. Đến lúc viết, anh không cho phép mình đứng ngoài.

Câu chuyện “vợ lính quốc gia”, cách cô tự biến mình thành một người vợ lính Việt Nam Cộng hòa, để giành lại chủ động trong cuộc đấu trí với những người thẩm vấn, theo anh, không phải là sản phẩm của một hệ thống đào tạo bài bản, mà là thứ bản năng trời phú. Những người làm điệp báo thời ấy hầu như chỉ có hai thứ trong tay: lòng yêu nước và sinh mạng sẵn sàng đặt lên bàn cân. Nghề chọn họ, chứ họ không kịp chọn nghề. Khi nói đến chuyện riêng tư, giọng anh chùng lại. Anh gọi những rung động tình cảm thoáng qua trong đời cô, người thợ bạc, lời hẹn ngày kháng chiến thành công sẽ trở về hỏi cưới, là “vết thương ngầm đã liền da nhưng vẫn để lại sẹo lòng”. Sau hòa bình, cuộc gặp lại diễn ra trong một khu nhà khách của Sở Công an. Chỉ một câu hiểu lầm, một cái quay lưng, cả hai im lặng. Nếu có ai đó chịu nói thêm một câu, mọi chuyện có thể rẽ sang ngả khác. Nhưng phần số của cô dường như vẫn là ở phía “một mình”. Tống Phước Bảo nghĩ, cô thử thách người đàn ông ấy. Vàng thì không sợ lửa. Chỉ là không phải lửa nào đốt lên cũng làm lộ ra vàng.

Trong lòng Tống Phước Bảo, hình ảnh Sáu Thảo luôn là hình ảnh của một người chủ động. Chủ động từ chối lời dạm ngõ của một đồng chí trong tỉnh ủy trước giải phóng, vì biết mình còn nợ đất nước, nợ gia đình một lời đáp đủ. Chủ động thử thách mối tình của mình sau hòa bình. Chủ động chọn đứng về phía công việc, phần việc thường nặng hơn phần đời. Đến tuổi 85 của cô, thỉnh thoảng anh qua nhà, vẫn thấy cô đau đáu chuyện thời cuộc. Cái “đời thép” trong tim dường như chưa bao giờ thôi rực. “Chúng ta đi qua 50 năm hòa bình, nhưng chiến tranh vẫn ở trong cách mình khóc khi nghe hai chữ “sống rồi” mà người ta ôm nhau nói trưa 30/4. Tôi không sinh ra trong thời chiến, vậy mà vẫn khóc. Ký ức đó không thuộc riêng thế hệ nào”, anh nói.

Tống Phước Bảo gói lại chiến tranh trong một chữ “buồn”. Buồn của sống - chết, thắng - thua, được - mất, của những bà mẹ khóc con ở cả hai phía, những người vợ khóc chồng mặc đồng phục khác màu. Nhưng nỗi buồn ấy, trong cách anh kể, có lúc lại hiện ra rất đẹp: như một sợi dây buộc những con người còn sống phải nhìn nhau kỹ hơn, dịu hơn. Tên gọi "Cỏ xanh đời thép" cũng được anh gieo từ chính tên “Thảo”. “Cỏ”, thứ mà ai cũng tưởng là nhỏ nhoi, giẫm lên là nát, nhưng mùa mưa tới lại bật dậy, xanh rờn. Một đời người nếu sống được như cỏ, kiên cường mà không ồn ào, chịu đựng mà không cay độc, đã là khó. Cô Sáu Thảo, trong mắt anh, là một trong những người hiếm hoi làm được điều đó. “Cuộc đời cô hay hơn tiểu thuyết”, anh nói. “Nguyên mẫu hay như vậy thì tôi không thể nào hư cấu nổi”.

Với "Cỏ xanh đời thép", Tống Phước Bảo thấy mừng, vì từ một cuộc đời thật, cuốn sách có thể gửi đi một thông điệp đơn giản mà khó thực hiện, tận hiến với đất nước. Chiến tranh hay hòa bình, lúc nào cũng có những con người lặng lẽ một đời phụng sự. Việc của người cầm bút, đôi khi, chỉ là tìm đến họ, ngồi xuống, lắng nghe, và chép lại cho đúng. Phần còn lại, hãy để người đọc tự thấy trong đó một ít ánh sáng cho chính mình.

Dương Bình Nguyên
.
.