Những bài học từ Hiệp ước Helsinki
Ngày 1/8/1975, tại thủ đô Helsinki, Phần Lan, 35 nguyên thủ quốc gia và chính phủ từ hai bờ đối nghịch của Chiến tranh Lạnh đã ký vào văn bản mà ngày nay chúng ta nhớ đến là Hiệp ước Helsinki. Đó là khoảnh khắc lịch sử khi một văn kiện không mang tính ràng buộc pháp lý nhưng lại tạo nên một trật tự an ninh châu Âu kéo dài nhiều thập niên.
Nửa thế kỷ sau, khi châu Âu lại bị phủ bóng chiến tranh, câu hỏi đặt ra: Thế giới có cần một Hiệp ước Helsinki mới để cứu lấy hòa bình?
Khi châu Âu đứng bên bờ vực chiến tranh nóng
Đầu thập niên 1970, bức màn sắt chia đôi lục địa. Khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) do Mỹ và các nước phương Tây xây dựng và Khối Hiệp ước Warsaw của các nước theo phe xã hội chủ nghĩa ở châu Âu thành lập đối đầu với hàng nghìn đầu đạn hạt nhân chĩa vào nhau. Sau khủng hoảng tên lửa Cuba (1962), thế giới hiểu rằng một sai lầm tính toán có thể dẫn đến hủy diệt toàn cầu. Áp lực kinh tế và chính trị khiến hai siêu cường Mỹ và Liên Xô buộc phải tìm lối thoát qua chính sách "hòa hoãn".

Theo báo cáo lưu trữ của Wilson Center, từ năm 1973, Hội nghị An ninh và Hợp tác châu Âu (CSCE) được triệu tập với mục tiêu xây dựng một khung cam kết chung về an ninh, kinh tế và nhân quyền. Liên Xô mong muốn được công nhận đường biên giới hậu Thế chiến II, qua đó hợp thức hóa sự kiểm soát Đông Âu. Ngược lại, Mỹ và Tây Âu đặt điều kiện về một số quyền cơ bản và cho phép trao đổi tự do thông tin. Chính sự mặc cả này đã tạo nên nội dung đặc biệt của Hiệp ước Helsinki.
Sau 3 năm đàm phán, với hàng nghìn giờ thương lượng tại Geneva, Helsinki, Vienna... Từ ngày 30/7 đến 1/8/1975, các lãnh đạo từ Mỹ, Liên Xô, Đức, Pháp, Anh,... bao gồm cả Tổng thống Mỹ Gerald Ford, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Leonid Brezhnev đã tề tựu tại thủ đô Helsinki, Phần Lan để bàn về những điều khoản chính. Cuối cùng, các nhà lãnh đạo đã đặt bút ký vào bản văn kiện dài hơn 30 trang có tên gọi là Hiệp ước Helsinki. Đây không phải một hiệp định ràng buộc pháp lý, nhưng được xem là một "bản khế ước đạo đức" với 3 phần chính.
1- An ninh: Các nước công nhận đường biên giới hiện tại ở châu Âu, cam kết không dùng vũ lực, tôn trọng chủ quyền. 2- Hợp tác kinh tế, khoa học, môi trường: Các nước thúc đẩy thương mại, trao đổi công nghệ vì mục đích chung. 3- Nhân quyền và tự do cơ bản: các quốc gia yêu cầu tôn trọng tự do di chuyển, tự do báo chí, tôn giáo trên toàn lãnh thổ châu Âu.
Ý nghĩa trong Chiến tranh Lạnh
Với sự tham gia ký kết của 35 nước, bao gồm hầu hết các quốc gia châu Âu và Canada, sự kiện được coi là "thắng lợi ngoại giao đa phương" hiếm có thời Chiến tranh Lạnh. Hiệp ước mở ra giai đoạn hạ nhiệt trong căng thẳng quan hệ giữa hai bên, làm nguội bớt những cái đầu nóng có thể đẩy thế giới đến một cuộc chiến mới. Hiệp ước thiết lập những nguyên tắc cốt lõi, như tôn trọng chủ quyền, không can thiệp nội bộ, và bảo vệ nhân quyền, tạo tiền đề cho Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE) năm 1995. Dù không có tính ràng buộc pháp lý, nó trở thành "nền tảng kiến trúc an ninh châu Âu" suốt 50 năm, trước khi bị suy yếu do xung đột Nga-Ukraine 2022. Tuy nhiên, với những nhà lãnh đạo phương Tây, hiệp ước còn đem đến những thắng lợi lâu dài khác.
Thoạt nhìn, Moscow đạt thắng lợi ngoại giao quan trọng khi biên giới Đông Âu được công nhận, NATO gián tiếp thừa nhận trật tự do Liên Xô xây dựng sau 1945. Báo Pravda của Đảng Cộng sản Liên Xô khi đó giật tít: "Hòa bình được bảo đảm vĩnh viễn ở châu Âu". Nhưng, chính "giỏ nhân quyền" trở thành mũi khoan ngầm phá vỡ khối Đông Âu. Các phong trào đối kháng như Helsinki Watch (tiền thân Human Rights Watch) đã viện dẫn cam kết của Liên Xô để đòi tự do ngôn luận, tôn giáo và lên tiếng về những vấn đề nội bộ của các nước Đông Âu. Tại Ba Lan, Công đoàn Đoàn kết lấy Helsinki làm "lá chắn pháp lý" để mở rộng hoạt động. Ở Tiệp Khắc, nhóm Hiến chương 77 trích dẫn từng dòng trong Hiệp ước để phản biện chính quyền.

Nhà sử học Timothy Garton Ash gọi đây là "chiến thắng vĩ đại nhất của phương Tây mà Liên Xô không kịp nhận ra". Nhà nghiên cứu John Feffer, Giám đốc Viện Nghiên cứu chính sách tại Washington nhận định: "Helsinki không trực tiếp làm sụp đổ chế độ, nhưng nó tạo ra những con sóng ngầm dội vào bức tường thành Kremlin". Hệ quả kéo dài suốt 15 năm: từ làn sóng nổi dậy Đông Âu 1989 đến sự tan rã Liên Xô 1991, Hiệp ước Helsinki đã khởi đầu cho những cuộc "cách mạng màu" ở khắp Đông Âu. Sự sụp đổ của Liên Xô và nhiều nước Đông Âu sau đó rõ ràng là thắng lợi của phương Tây nhưng ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp ước Helsinki là ngăn được một cuộc chiến tranh tại châu Âu. Rõ ràng, một văn kiện phi pháp lý nhưng dựa trên những quy ước đạo đức và tiêu chuẩn xã hội đã có thể làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
Tổng thống Mỹ Gerald Ford khi ký vào hiệp ước đã phát biểu: "Lịch sử sẽ đánh giá Hiệp ước Helsinki không phải ở những lời ký kết, mà ở hành động thực tế của các quốc gia thực hiện chúng". Lời tiên đoán ấy trở thành hiện thực theo cách không ai ngờ tới. Còn Henry Kissinger, kiến trúc sư của hiệp định, đã viết trong hồi ký: "Những bước ngoặt lịch sử thường không được nhận ra bởi những người đương thời".
Bài học từ Hiệp ước Helsinki
Nhìn từ góc độ quan hệ quốc tế, Hiệp ước Helsinki chứa đựng những học quan trọng. Đầu tiên là nó đề cao ngoại giao đa phương. Đây vẫn là "van an toàn" trong khủng hoảng. Khi các khối quân sự căng như dây đàn, việc duy trì diễn đàn đối thoại Hội nghị về An ninh và Hợp tác châu Âu (CSCE) giúp tránh kịch bản đối đầu trực tiếp. Quá trình thực thi hiệp ước cho thấy các cam kết đạo lý dù không có cơ chế bắt buộc vẫn có ảnh hưởng lâu dài. Tuy nhiên, sự sụp đổ của Liên Xô và khối Đông Âu cũ cũng để lại những nỗi đau âm ỉ cho đến tận ngày nay.
Những căng thẳng giữa Nga và EU hiện nay là hệ quả của việc các bên đã không "tôn trọng sự khác biệt". Những điều này vẫn còn nguyên giá trị khi nhìn vào bối cảnh hiện nay: xung đột Nga - Ukraine, xung đột Trung Đông, cạnh tranh Mỹ - Trung cũng như sự phản kháng mạnh mẽ của châu Phi đối với phương Tây trong vài năm trở lại đây. Việc áp dụng "tiêu chuẩn kép" sẽ dẫn đến những hệ lụy lâu dài. Tại lễ kỷ niệm 50 năm Hiệp ước Helsinki, ngày 31/7/2025, Tổng thống Phần Lan Alexander Stubb cảnh báo: "Châu Âu đang ở ngã ba đường: một Yalta mới do các cường quốc ngoài châu Âu áp đặt, hoặc một Hiệp ước Helsinki mới, nơi chúng ta chủ động xây dựng hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế".
Nhưng, liệu một "Helsinki mới" có khả thi? Thực tế, OSCE, tổ chức kế thừa CSCE đang rơi vào khủng hoảng. Giáo sư Mark Galeotti chuyên về lịch sử chính trị tại Đại học London nhận định: "Hiệp ước Helsinki 1975 thành công vì các bên đều cần giảm căng thẳng. Hôm nay, ít nhất một bên coi đối đầu là công cụ tồn tại. Khi ý chí hòa hoãn không tồn tại, một Hiệp ước Helsinki mới khó thành hình". Vấn đề là hiện nay châu Âu đang nhận định Nga hay Mỹ mới là bên gây căng thẳng? Nhận định sai lầm sẽ dẫn đến những kết luận dài lầm. Sau 50 năm, có lẽ chúng ta sẽ cần một "Helsinki mới" dựa trên một kiến trúc an ninh khác.
Hiệp ước Helsinki không chỉ là câu chuyện châu Âu. Nó cho thấy rằng chuẩn mực quốc tế có thể tạo "áp lực mềm" ngay cả trong môi trường địa chính trị khắc nghiệt. Một "cơ chế đối thoại đa phương có nguyên tắc" có thể tạo nên thay đổi ở bất cứ nơi đâu dù đó là Ukraine, ngay giữa các thủ đô châu Âu, Trung Đông hay Nam Á.

Nửa thế kỷ trước, Hiệp ước Helsinki là kết quả của sự thực dụng chiến lược, không phải lý tưởng hóa. Nhưng, chính sự thực dụng ấy tạo nên khung chuẩn mực giúp thế giới tránh một cuộc chiến hạt nhân và níu giữ nền hòa bình lâu dài trong bối cảnh đầy biến động. Hôm nay, tinh thần Hiệp ước Helsinki, nơi đối thoại thay vì đạn pháo, nguyên tắc thay vì hỗn loạn vẫn còn nguyên tính thời sự.
Vấn đề không nằm ở chỗ chúng ta có cần một "Helsinki mới" hay không, mà là liệu các nhà lãnh đạo có đủ dũng khí chính trị để tái thiết một trật tự hợp tác, bất chấp sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy và chủ nghĩa cường quyền. Nếu câu trả lời là có, Hiệp ước Helsinki 1975 sẽ không chỉ là kỷ niệm, mà là bản hướng dẫn để thế giới bước ra khỏi vòng xoáy đối đầu - như nó đã từng làm 50 năm trước.