Cơn khát đất hiếm khởi động cuộc đua mới
Đất hiếm là tên gọi nhóm 17 nguyên tố kim loại bao gồm 15 nguyên tố thuộc họ Lanthan (từ Lanthanum đến Lutetium) cùng Scandium và Yttrium, có mặt phổ biến trong vỏ Trái đất. Các nguyên tố đất hiếm tương đối dồi dào trong tự nhiên, tổng trữ lượng đã biết toàn cầu khoảng 110 triệu tấn oxit đất hiếm, tập trung nhiều nhất ở Trung Quốc (44 triệu tấn), tiếp đó là Brazil, Ấn Độ, Australia (khoảng 5,7 triệu).
Những rào cản kỹ thuật và đặc tính môi trường khiến công nghiệp đất hiếm tập trung vào tay số ít quốc gia có khả năng đáp ứng - và do đó, đất hiếm thành tài nguyên chiến lược mà không phải nước nào cũng có thể khai thác và làm chủ.
Tìm lối "thoát Trung"
Suốt 3 thập kỷ qua, Trung Quốc nổi lên thành "người khổng lồ" thống trị thị trường đất hiếm. Nước này hiện kiểm soát 69% hoạt động khai thác đất hiếm, nhưng quan trọng hơn, Trung Quốc chiếm tới 90% công suất tinh chế oxit đất hiếm và 98% sản xuất nam châm đất hiếm toàn cầu.
Nói cách khác, dù một số quốc gia như Mỹ, Australia, Myanmar... cũng khai mỏ đất hiếm, phần lớn nguyên liệu thô đều phải chuyển về Trung Quốc để xử lý thành sản phẩm chế tạo. Bắc Kinh đã khéo léo phát triển toàn bộ chuỗi giá trị - từ khai thác, tinh luyện cho đến sản xuất linh kiện chứa đất hiếm - với chi phí thấp và quy mô lớn khó nơi nào đủ sức cạnh tranh. Sự phụ thuộc là rất dễ thấy.
Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới và Cơ quan Địa chất Mỹ (USGS), năm 2022, Mỹ phải nhập khẩu gần như 100% đất hiếm tinh chế phục vụ cho công nghiệp trong nước, trong đó khoảng 70-78% lượng đất hiếm nhập khẩu đến từ Trung Quốc. Mỹ dù có khai thác đất hiếm nhưng chưa phát triển công nghệ tinh chế và sản xuất cuối cùng, nên phần lớn nguyên liệu nhập khẩu để phục vụ các ngành công nghiệp cao cấp, quốc phòng và công nghệ xanh như pin xe điện, động cơ điện, vũ khí.
Với vị thế gần như độc quyền, nhiều ý kiến cho rằng Trung Quốc ngày càng "vũ khí hóa" đất hiếm như một lá bài mặc cả trong các cạnh tranh địa chính trị. Năm 2010, Bắc Kinh từng hạn chế xuất khẩu đất hiếm sang Nhật Bản giữa tranh chấp ngoại giao. Gần đây, cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung cũng đã khiến đất hiếm trở thành tâm điểm của những cú đòn qua lại. Tháng 4/2025, Trung Quốc bất ngờ ban hành quy định kiểm soát xuất khẩu đối với 7 loại đất hiếm và nam châm hiệu suất cao, với lý do bảo vệ "an ninh quốc gia".
Động thái này lập tức khiến nguồn cung nam châm cho các hãng ôtô phương Tây thiếu hụt nghiêm trọng, thậm chí tới mức phải tạm dừng một số dây chuyền sản xuất. Đầu tháng 10/2025, Bắc Kinh tiếp tục mở rộng danh mục cấm với 5 kim loại đất hiếm khác (như Holmi, Europi, Ytterbi...), nâng tổng số lên tới 17 loại, đồng thời siết chặt quản lý công nghệ tinh chế đất hiếm.
Tuyên bố mới nhất của Bộ Thương mại Trung Quốc yêu cầu mọi công ty nước ngoài muốn mua nam châm hoặc vật liệu bán dẫn chứa hơn 0,1% đất hiếm nặng từ Trung Quốc đều phải xin giấy phép đặc biệt, kèm báo cáo chi tiết về mục đích sử dụng. Giới phân tích nhận định đây là động thái nhắc nhở Mỹ trước thềm các cuộc đàm phán thương mại.
Phản ứng trước áp lực của Bắc Kinh, Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump tỏ rõ lập trường cứng rắn với loạt động thái quyết liệt nhằm tìm kiếm nguồn đất hiếm thay thế. Trong bối cảnh đó, Australia nổi lên như một "cứu cánh" đầy hứa hẹn.
Giới chức Mỹ không giấu giếm ý định này. Trong cuộc gặp song phương tháng 9/2025, khi Bộ trưởng Thương mại Australia Don Farrell hỏi người đồng cấp Mỹ Jamieson Greer rằng "chúng tôi có thể làm gì để giúp nước Mỹ vĩ đại trở lại?", ông Greer đã nhanh chóng hồi đáp: "Hãy cung cấp cho chúng tôi khoáng sản chiến lược của các bạn". Câu trả lời thẳng thắn báo hiệu khởi động mối liên kết mới nhằm giải cơn khát đất hiếm của phương Tây.
Cuộc đua dài hơi
Nhiều lý do để cho rằng Australia có thể giúp phương Tây thoát khỏi cái bóng của Trung Quốc trong lĩnh vực đất hiếm.
Trước hết, quốc gia này giàu tài nguyên khoáng sản. Ngoài các mỏ quặng sắt, vàng, than đá trứ danh, Australia còn sở hữu trữ lượng đất hiếm tương đối lớn, ước tính khoảng 5,7 triệu tấn oxit đất hiếm, chiếm hơn 5% tổng trữ lượng toàn cầu. Đặc biệt, mỏ đất hiếm Mount Weld ở Tây Australia (do Công ty Lynas Rare Earths khai thác) là một trong những mỏ đất hiếm có hàm lượng quặng cao nhất từng được phát hiện.
Bên cạnh đó, Australia cũng có nguồn lithium, cobalt, nickel dồi dào - những nguyên liệu then chốt cho sản xuất pin và công nghệ sạch. Danh mục 31 khoáng sản thiết yếu do Chính phủ Australia công bố năm 2022 bao gồm các loại khoáng sản chiến lược, quan trọng được ưu tiên phát triển và quản lý nhằm đảm bảo an ninh nguyên liệu cho các ngành công nghiệp trọng yếu như công nghiệp quốc phòng, sản xuất năng lượng tái tạo, công nghệ cao và điện tử. Trong danh mục này, nổi bật nhất là các khoáng sản như lithium, cobalt, nickel, đất hiếm, kim loại hiếm như gallium, scandium, titan mangan và khoáng sản công nghiệp quan trọng khác như zirconium.
Thứ hai, với Washington, Australia có thể được là đối tác tin cậy về chính trị. Khác với nhiều quốc gia tuy có trữ lượng đất hiếm lớn nhưng tiềm ẩn hoặc đang chìm trong bất ổn như Myanmar, một số nước châu Phi..., vị thế đồng minh thân cận của Mỹ cùng hệ thống pháp luật minh bạch là những yếu tố khiến Australia trở thành ứng cử viên nổi bật. Đây chính là những gì khiến Canberra có thể đảm bảo chuỗi cung ứng "bình ổn" về địa chính trị, tránh nguy cơ bị gián đoạn vì xung đột hay áp lực chính trị. Đây là lợi thế đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ - Trung gay gắt.
Nhưng, để trở thành siêu cường đất hiếm không phải nhiệm vụ dễ dàng.
Thứ nhất, phải tính đến yếu tố thời gian bởi không thể nhanh chóng có ngay nguồn cung đất hiếm dồi dào ngay trong ngắn hạn. Theo các nghiên cứu và thực tiễn, từ lúc phát hiện mỏ đến khi ra sản phẩm thương mại thường cần 5-10 năm, chưa kể rủi ro trì hoãn bởi thủ tục cấp phép, phản đối môi trường. Thỏa thuận Mỹ - Australia tuy có thể tạo nguồn tài chính lớn song vẫn không đủ để "đốt cháy giai đoạn" các quy trình kỹ thuật và xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết.
Thứ hai, vấn đề lớn sẽ nằm ở công nghệ và nhân lực. Trung Quốc đã có hàng chục năm tích lũy bí quyết xử lý đất hiếm, cùng đội ngũ chuyên gia, kỹ sư lành nghề. Trong khi đó, ngành công nghiệp đất hiếm của Australia thực tế vẫn ở giai đoạn sơ khai.
Năm 2024, sản lượng đất hiếm của Australia đạt khoảng 13.000 tấn, giảm so với mức 16.000 tấn của năm trước đó và chỉ bằng khoảng 5% so với sản lượng đất hiếm của Trung Quốc, nước sản xuất khoảng 270.000 tấn đất hiếm trong năm này. Để xây dựng nhà máy phân tách đất hiếm, Australia sẽ cần sự hỗ trợ kỹ thuật từ các đối tác (vốn cũng đang ở những giai đoạn đầu hoặc khôi phục năng lực sản xuất). Toàn bộ quặng thô từ mỏ Mount Weld hiện phải xuất sang Malaysia để tinh chế tại nhà máy Lynas ở đó, do Australia chưa có cơ sở phân tách oxit đất hiếm quy mô lớn nào trong nước
Bên cạnh đó là bài toán xử lý chất thải độc hại bởi quặng đất hiếm chứa nhiều phóng xạ khiến việc quản lý bùn thải, bảo vệ nguồn nước xung quanh mỏ là vấn đề nhạy cảm. Nói cách khác, Australia lâu nay chủ yếu đóng vai trò nguồn cung nguyên liệu thô, chưa vươn lên mắt xích cao hơn trong chuỗi giá trị đất hiếm toàn cầu. Nhận thức rõ hạn chế này, Chính phủ Australia cũng đã có những động thái khắc phục như tích cực đầu tư phát triển chuỗi cung ứng nội địa, triển khai các dự án mở rộng và đầu tư mạnh mẽ để tăng công suất, điển hình như dự án khai thác Mount Weld và nhà máy tinh chế tại Eneabba, nhằm nâng sản lượng lên mạnh mẽ trong tương lai gần.
Thứ ba, chi phí sản xuất là một trở ngại không thể không tính đến. Các nhà máy tinh luyện và cơ sở sản xuất ở Australia phải đối mặt với giá điện, nhân công cao hơn hẳn so với ở Trung Quốc hay Malaysia. Điều này đặt ra câu hỏi về khả năng các sản phẩm đầu ra từ Australia có thể cạnh tranh về giá hay không. Các tiêu chuẩn môi trường tại Australia cũng khá cao, do đó các dự án phải đầu tư lớn cho công nghệ xanh và an toàn, có thể làm tăng chi phí và kéo dài thời gian.
Thứ tư, thị trường tiêu thụ và thói quen của chuỗi cung ứng là yếu tố gần như tất yếu trong mọi bài toán kinh tế. Các hãng sản xuất ôtô, điện tử phương Tây suốt nhiều năm qua hưởng lợi từ đất hiếm giá rẻ của Trung Quốc, yếu tố có ảnh hưởng tới giá thành sản phẩm. Giờ đây, nếu chuyển sang mua nguyên liệu từ Australia hoặc các nước khác với giá cao hơn, họ có thể gặp sức ép chi phí và phải tăng giá bán hoặc thu hẹp biên lợi nhuận. Nói cách khác, để "cuộc chơi" thành công, không chỉ nhà sản xuất mà cả người mua ở phương Tây cũng phải thay đổi thói quen, chấp nhận trả giá cao hơn để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững hơn.
Dòng vốn tỷ đô và những cái bắt tay xuyên Thái Bình Dương đang dần định hình một cán cân cung ứng đất hiếm mới. Cuộc chạy đua giành quyền kiểm soát nguồn cung đất hiếm mới chỉ khởi động, nhưng có thể là khởi đầu cho những liên minh địa kinh tế quan trọng của thế kỷ XXI. Cơn khát đất hiếm dường như đang gắn kết các nền dân chủ công nghiệp theo một mục tiêu chung là bảo vệ an ninh chuỗi cung ứng cho các ngành công nghệ mũi nhọn, từ đó bảo vệ lợi thế kinh tế và quân sự của họ trong tương lai. Về ngắn hạn, Trung Quốc vẫn nắm ưu thế áp đảo, nhưng rõ ràng phương Tây đã phát tín hiệu rằng họ sẵn sàng đổ nguồn lực để thay đổi tình thế.
Chặng đường phía trước tất nhiên vẫn đầy chông gai. Giống như khai thác đất hiếm - phải đãi hàng tấn quặng đất đá mới lọc được vài gram oxit quý - việc xây dựng một chuỗi cung ứng đất hiếm "phi Trung Quốc" sẽ tốn kém và mất nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ. Thành công không chỉ đếm bằng tiền bạc rót vào, mà còn bằng ý chí chính trị và cam kết dài hạn của các bên liên quan.

EU thúc giục Trung Quốc bảo đảm nguồn cung đất hiếm
Mỹ - Trung đạt thỏa thuận đất hiếm trong nỗ lực giảm căng thẳng